Characters remaining: 500/500
Translation

hồng hoang

Academic
Friendly

Từ "hồng hoang" trong tiếng Việt có nghĩamột thời kỳ sơ khai, nguyên thủy, khi con người còn sống trong những điều kiện thô sơ, chưa phát triển. thường được sử dụng để chỉ những thời đại con người chưa nền văn minh, còn sống gần gũi với tự nhiên, giống như thời kỳ "ăn lônglỗ".

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Trong thời kỳ hồng hoang, con người sống chủ yếu bằng việc săn bắt hái lượm."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Nhiều nhà khảo cổ học đã tìm thấy những dấu tích từ thời kỳ hồng hoang, cho thấy con người đã biết sử dụng công cụ đơn giản."
    • "Tác phẩm nghệ thuật này phản ánh những giá trị văn hóa của thời kỳ hồng hoang, khi con người tôn thờ thiên nhiên."
Biến thể của từ:
  • Từ "hồng hoang" thường không biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "nền văn minh hồng hoang" để nhấn mạnh về sự phát triển từ thời kỳ nguyên thủy đến hiện đại.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "sơ khai", "nguyên thủy" - đều có nghĩa chỉ về những giai đoạn đầu, chưa phát triển.
  • Từ đồng nghĩa: "mông muội" - cũng chỉ về sự thiếu hiểu biết, chưa văn minh.
Từ liên quan:
  • Văn minh: trái nghĩa với "hồng hoang", chỉ thời kỳ con người đã phát triển, nền tảng văn hóa, khoa học xã hội.
  • Thời kỳ nguyên thủy: thường được dùng để chỉ các giai đoạn đầu của lịch sử nhân loại, tương tự như "hồng hoang".
Chú ý:

Khi sử dụng từ "hồng hoang", người nói thường muốn nhấn mạnh về sự khác biệt giữa quá khứ hiện tại, thể hiện sự phát triển của xã hội, con người từ những điều kiện sống thô sơ đến một nền văn minh tiến bộ.

  1. t. Nói thời đại mông muội, loài người còn ăn lônglỗ.

Similar Spellings

Words Containing "hồng hoang"

Comments and discussion on the word "hồng hoang"